KHUYẾN MẠI:
- Bộ quà: Bọc vô lăng lái, Bình chữa cháy, Nước hoa.
- Lót sàn da simili, Phim cách nhiệt.
- Gía đặc biệt
- Khuyến mại bảo hiểm vật chất 1 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MT CVT
GIÁ BÁN (VND) |
|
375.000.000 Đã VAT |
460.000.000 Đã VAT |
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài toàn thể (DxRxC) |
mm |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau |
mm |
1.445/1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4,8 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 |
Trọng lượng không tải |
kg |
875 |
905 |
Tổng trọng lượng |
kg |
1.330 |
1.350 |
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ |
1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện |
Dung tích xy-lanh |
cc |
1.193 |
Công suất cực đại |
ps/rpm |
78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
100/4.000 |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
172 |
170 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
42 |
Mức tiêu hao nhiên liệu *Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thị |
L/100Km |
5,09 / 6,22 / 4,42 |
5,36 / 6,47 / 4,71 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Mâm/Lốp |
Mâm hợp kim, 185/55R15 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Tang trống |
2.TRANG THIẾT BỊ
AN TOÀN
Túí khí |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Căng đai tự động |
• |
• |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
• |
• |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
• |
• |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
• |
• |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
• |
• |
Khoá cửa từ xa |
• |
• |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
• |
• |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm |
– |
• |
Camera lùi |
– |
• *** |
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù |
– |
• |
Gương chiếu hậu |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt |
Viền chrome |
Viền đỏ |
Gạt kính trước |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh LED lắp trên cao |
• |
• |
Cánh lướt gió đuôi xe |
– |
•*** |
NỘI THẤT
Vô lăng trợ lực điện |
• |
• |
Vô lăng bọc da |
– |
• |
Cần số bọc da |
– |
• |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
– |
• |
Hệ thống điều khiển hành trình |
– |
• |
Điều hòa không khí |
Chỉnh tay |
Tự động |
Lọc gió điều hòa |
• |
• |
Khóa cửa trung tâm |
• |
• |
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất |
Mạ chrome |
Cửa kính điều khiển điện |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
• |
• |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu |
• |
• |
Hệ thống âm thanh |
CD |
Màn hình cảm ứng 7″, kết nối Apple CarPlay/Android Auto7″ |
Hệ thống loa |
2 |
4 |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
• |
• |
Bệ tỳ tay dành cho người lái |
– |
• |
Tựa đầu hàng ghế sau |
3 |
3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
• |
• |
* Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam.
** Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
*** Trang bị tùy chọn
THƯ VIỆN ẢNH