Mitsubishi Mirage SÀNH ĐIỆU. THÔNG MINH. HIỆU QUẢ Là mẫu xe compact hiện đại, Mirage với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động. Mirage kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Cùng với công nghệ MIVEC tiên tiến, Mirage tự hào là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.
KHUYẾN MẠI
Mitsubishi An Dân dành tặng nhiều phần quà hấp dẫn cho quý khách khi mua xe như:
- Bộ quà: Bọc vô lăng lái, Bình chữa cháy, Nước hoa.
- Lót sàn da simili
- Phim cách nhiệt.
GIỚI THIỆU
Diện mạo thiết kế ngoại thất mới
Mitsubishi Mirage mới cuốn hút ánh nhìn bằng thiết kế tổng thể hài hòa và ấn tượng hơn. Từ những đường nét mạnh mẽ trên thân xe đến các chi tiết tinh tế của lưới tản nhiệt kiểu mới, mâm bánh xe 2 tông màu với phong cách trẻ trung đến thiết kế đuôi xe hiện đại, Mirage mới sẽ là trợ thủ đắc lực cho cuộc sống sôi động và không ngừng sáng tạo
Thiết kế nội thất thông minh
Bước vào bên trong, Mirage khiến khách hàng không khỏi ngạc nhiên bởi không gian nội thất cực kỳ rộng rãi bởi phong cách thiết kế Nhật Bản mang đến tiện ích tối đa cho hành khách. Những chuyến đi cho cả gia đình 5 người cùng Mirage vẫn thoải mái và đầy tiện ích với khoang hành lý rộng rãi phía sau.
Vận hành Mitsubishi Mirage
Mirage kế thừa khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ vốn có của các mẫu xe Mitsubishi. Giờ đây, cùng với những đột phá trong công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, Mirage là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
Xem chi tiết: Bảng giá xe Mitsubishi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | MT | CVT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 mm | 2.450 mm | 2.450 mm | 2.450 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430/1.415 mm | 1.430/1.415 mm | 1.430/1.415 mm | 1.430/1.415 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 m | 4,6 m | 4,6 m | 4,6 m |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 mm | 160 mm | 160 mm | 160 mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 kg | 830 kg | 860 kg | 860 kg |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 kg | 1.280 kg | 1.280 kg | 1.280 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2 MIVEC | 1.2 MIVEC | 1.2 MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. |
Dung Tích Xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 78/6.000 Ps/rpm | 78/6.000 Ps/rpm | 78/6.000 Ps/rpm | 78/6.000 Ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 Nm/rpm | 100/4.000 Nm/rpm |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 km/h | 170 km/h | 167 km/h | 167 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 lít | 35 lít | 35 lít | 35 lít |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 165/65R14 | 175/55R15 | 175/55R15 | 175/55R15 |
Mâm bánh xe | Mâm thép 14″ | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu | Hợp kim 15″, 2 tông màu |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 4,9/ 6 / 4,2 (L/100km) | 4,9/ 6 / 4,2 (L/100km) | 5 / 6 / 4.5 (L/100km) |
TRANG THIẾT BỊ
Trang thiết bị | MT Eco | MT | CVT Eco | CVT |
Túi khí | Túí khí đôi | Túí khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Không | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có |
Đèn pha | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Có | Có | Có | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Không | Không | Có |
Cần số bọc da | Không | Không | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen | Màu đen | Mạ crôm | Mạ crôm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth | CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth | CD-MP3/AUX/USB/Bluetooth | DVD/AUX/USB/Bluetooth |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 2 | 2 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tựa đầu hàng ghế sau | – | 2 | 3 | 3 |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng | Gập nguyên băng | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Tấm che khoang hành lý | Không | Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Không | Có | Có | Có |
Hộp đựng dụng cụ tiện ích | Không | Không | Có | Có |