XFORCE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi cho KH đặt hàng trước
(Từ 11/01 – 29/02/2024) |
---|---|---|
GLX | 620.000.000 | – Gói bảo dưỡng miễn phí trong 1 năm hoặc 20.000km (tùy điều kiện nào đến trước).
– Tặng thêm 500 điểm trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ – Quà tặng cho KH nhận xe trong tháng 3:
|
Exceed | 660.000.000 | |
Premium | 699.000.000 | |
Ultimate | Chưa công bố | |
ATTRAGE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
MT | 380.000.000 | – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT | 465.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
CVT Premium | 490.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 24.500.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
XPANDER CROSS
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross | 698.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 34.900.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross
Phiên bản 2 tông màu Cam-Đen |
703.000.000 |
NEW XPANDER
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
MT-CKD | 560.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
AT | 598.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 29.900.000 VNĐ) |
AT Premium (sản xuất 2023) | 658.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.900.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
AT Premium (sản xuất 2024) | 658.000.000 | – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
NEW TRITON ATHLETE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 11.000.000 VNĐ) |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.500.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 19.500.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
NEW PAJERO SPORT
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 68.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ) |
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | |
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 02/2024 |
---|---|---|
2.0 CVT (sản xuất 2023) | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT (sản xuất 2024) | 825.000.000 | – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~10.000.000 VNĐ) |
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |